Bôi trơn
Bột bôi trơn biển
16968_17106
đá gà trực xi lanh
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Marine C1005
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực xi lanh (100 tỷ, SAE 50) cho các động cơ Crosshead thế hệ mới sử dụng nhiên liệu lưu huỳnh cao |
Marine C705
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực xi lanh (70 tỷ, SAE 50) cho động cơ Croskhead lớn |
Marine C405
Đặc điểm | PDS |
---|---|
20435_20516 |
Marine C255
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực xi lanh (25bn, SAE 50) cho động cơ Croskhead sử dụng nhiên liệu lưu huỳnh thấp (dưới 0,1%s) |
Marine C705 East
Đặc điểm | PDS |
---|---|
22428_22694 |
Marine C504
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực xi lanh (50 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston thân cây lớn |
đá gà trực hệ thống
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Marine S30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực hệ thống (7bn, SAE 30) cho động cơ hình chữ thập lớn |
Marine S20
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực hệ thống (7bn, SAE 20) cho động cơ Croskhead lớn |
đá gà trực động cơ cho động cơ piston thân cây
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
SL 440
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho các hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà |
SL 340
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà |
SL 240
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho các hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà |
SL 140
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà |
Marine T504
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (50 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston trunk |
Marine T404
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (40 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston thân cây |
Marine T403
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (40 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston thân cây |
Marine T304
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (30 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston trunk |
Marine T303
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (30 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston thân cây |
Marine T204
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (20 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston trunk |
Marine T203
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (20 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston thân cây |
Marine T104
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (13BN, SAE 40) cho động cơ piston trunk |
Marine T103
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (13BN, SAE 30) cho động cơ piston trunk |
Marine T102
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ diesel (13BN, SAE 20) cho động cơ piston thân cây |
đá gà trực động cơ cho thuyền đánh cá
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Marine F 10W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ nhiều người (15 tỷ, SAE 10W-30) cho động cơ diesel biển nhỏ |
Marine F 15W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ nhiều người (15 tỷ, SAE 15W-40) cho động cơ diesel biển nhỏ |
Marine F 30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ (13bn, SAE 30) cho động cơ diesel biển nhỏ |
Marine F 40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trực động cơ (13bn, SAE 40) cho động cơ diesel biển nhỏ |
thắc mắc