Bôi trơn

đá gà trực bôi trơn biển

18072_18210

đá gà trực xi lanh

*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm

Marine C1005

Đặc điểm PDS
đá gà trực xi lanh (100bn, SAE 50) cho động cơ Crosshead thế hệ mới sử dụng nhiên liệu lưu huỳnh cao

Marine C705

Đặc điểm PDS
đá gà trực xi lanh (70 tỷ, SAE 50) cho động cơ Croskhead lớn

Marine C405

Đặc điểm PDS

Marine C255

Đặc điểm PDS
đá gà trực xi lanh (25bn, SAE 50) cho động cơ Croskhead sử dụng nhiên liệu lưu huỳnh thấp (dưới 0,1%s)

Marine C705 East

Đặc điểm PDS
đá gà trực xi lanh (70 tỷ, SAE 50) cho các động cơ Crosshead thế hệ mới sử dụng một loạt các nhiên liệu dư (<0,1%s đến 3,5%s) Nó ngăn chặn sự tích lũy tiền gửi trên mão piston, vòng và lớp lót do tro dư thừa bằng cách làm mềm tro được tạo ra sau hỗn hợp đá gà trực

Marine C504

Đặc điểm PDS
đá gà trực xi lanh (50 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston thân cây lớn

đá gà trực hệ thống

*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm

Marine S30

Đặc điểm PDS
đá gà trực hệ thống (7bn, SAE 30) cho động cơ hình chữ thập lớn

Marine S20

Đặc điểm PDS
đá gà trực hệ thống (7bn, SAE 20) cho động cơ hình chữ thập lớn

đá gà trực cơ cho động cơ piston thân cây

*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm

SL 440

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho các hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà

SL 340

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho các hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà

SL 240

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà

SL 140

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (10-40 tỷ, SAE 40) cho các hệ thống sản xuất điện và sản xuất trong nhà

Marine T504

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (50 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston trunk

Marine T404

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (40 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston thân cây

Marine T403

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (40 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston thân cây

Marine T304

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (30 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston thân cây

Marine T303

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (30 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston trunk

Marine T204

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (20 tỷ, SAE 40) cho động cơ piston trunk

Marine T203

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (20 tỷ, SAE 30) cho động cơ piston trunk

Marine T104

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (13BN, SAE 40) cho động cơ piston trunk

Marine T103

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (13BN, SAE 30) cho động cơ piston trunk

Marine T102

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ diesel (13BN, SAE 20) cho động cơ piston trunk

đá gà trực cơ cho thuyền đánh cá

*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm

Marine F 10W-30

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ nhiều người (15 tỷ, SAE 10W-30) cho động cơ diesel biển nhỏ

Marine F 15W-40

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ nhiều người (15 tỷ, SAE 15W-40) cho động cơ diesel biển nhỏ

Marine F 30

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ (13BN, SAE 30) cho động cơ diesel biển nhỏ

Marine F 40

Đặc điểm PDS
đá gà trực cơ (13BN, SAE 40) cho động cơ diesel biển nhỏ

thắc mắc