đá gà trên mạng
đá gà trên mạng động cơ xăng
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Động cơ đa SM/CF 5W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ cho động cơ xăng và diesel. |
Động cơ đa SL/CF 10W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ cho động cơ xăng và diesel. |
đá gà trên mạng động cơ LPG
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Động cơ LPG 10W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ nhiều người có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp cho xe LPG và CNG |
đá gà trên mạng động cơ diesel
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Diesel Grand DX 0W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu cho xe được trang bị DPF (JASO DH-2F) |
Diesel Grand DX 0W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu (Jaso DH-2 / CF-4) cho các phương tiện có khả năng pha loãng nhiên liệu |
Diesel Grand DX 5W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu (JASO DH-2F/CF-4) cho các phương tiện được trang bị DPF |
Diesel Grand 5W-30
Đặc điểm | PDS |
---|---|
25372_25550 |
Diesel Grand 10W-30, 15W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
DH-2/CF-4 đá gà trên mạng động cơ diesel cho động cơ diesel được trang bị DPF |
Diesel CK-4/DH-2 10W-30, 15W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
27447_27650 |
Diesel DH-2/CF-4 10W-30, 15W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel cho động cơ diesel được trang bị DPF |
Diesel DH-1/CF 10W-30, 15W-40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel cho các phương tiện lớn như xe buýt và xe tải, có hiệu suất cuộc sống dài vượt trội |
Diesel CF 10W, 30, 40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ diesel cấp CF cho máy xây dựng, xe buýt và xe tải |
Diesel DD 40
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng (CC-Lớp, SAE40) cho động cơ diesel hai chu kỳ tốc độ cao |
2 đá gà trên mạng động cơ chu kỳ
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
2 Tốc độ chu kỳ
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ hai chu kỳ cho mục đích chung (lớp Jaso FB) |
Jinen 2t (n)
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng động cơ hai chu kỳ có thể phân hủy sinh học |
đá gà trên mạng bánh ô tô
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Gear Grand DX GL-5
Đặc điểm | PDS |
---|---|
34985_35153
|
Gear Grand GL-5 80W-90
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng bánh nhiều cho xe tải và xe buýt có hộp số tay và bánh răng vi sai |
Gear Oil GL-5 75W-90, 80, 90, 140
Đặc điểm | PDS |
---|---|
đá gà trên mạng bánh xe ô tô cao cấp
|
đá gà trên mạng GEAR GL-4 80, 90
Đặc điểm | PDS |
---|---|
38586_38694 |
Gear Oil GL-3 90
Đặc điểm | PDS |
---|---|
cho sự khác biệt và truyền số xoắn ốc. Không thể được sử dụng trong các phương tiện được tải rất nhiều |
đá gà trên mạng lỏng truyền động tự động/bộ chuyển đổi mô -men xoắn
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
ATF HD
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Đối với các phương tiện lớn. Nó đáp ứng các thông số kỹ thuật ATF ở nước ngoài. |
tự động D2
Đặc điểm | PDS |
---|---|
để truyền tự động (đáp ứng tiêu chuẩn Dexron II) |
ATF II (n)
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Để truyền tự động (đáp ứng tiêu chuẩn Dexron II) |
đá gà trên mạng lỏng mô -men xoắn
Đặc điểm | PDS |
---|---|
để truyền tự động (đáp ứng tiêu chuẩn Dexron III) đá gà trên mạng lỏng truyền hiệu suất cao được sử dụng cho bộ chuyển đổi mô-men xoắn như máy móc công nghiệp và máy móc xây dựng |
Torcon AW 18 N, 32 N
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Đối với bộ chuyển đổi mô -men xoắn của máy công nghiệp và xây dựng |
Chất đá gà trên mạng máy móc nông nghiệp
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
đá gà trên mạng toàn cầu trang trại
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Chất đá gà trên mạng phổ biến cho máy kéo nông nghiệp (Stou: động cơ/truyền/hệ thống vi sai/thủy lực/chất lỏng phanh ướt) |
Trang trại B (N)
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Chất đá gà trên mạng phổ biến cho máy kéo nông nghiệp (truyền/vi sai/hệ thống thủy lực/chất lỏng phanh ướt) (GL-4 75W-80) |
Mỡ ô tô
*PDS: Bảng dữ liệu sản phẩm
Mỡ khung gầm (n) 00, 0, 1, 2, 2.5
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Mỡ cho khung gầm ô tô và máy móc xây dựng |
Mỡ vòng bánh xe 2, 3
Đặc điểm | PDS |
---|---|
mỡ cho vòng bi bánh xe của các phương tiện lớn như xe buýt và xe tải |
Pyronoc Universal N6C
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Mỡ với sự bảo vệ tốt chống lại sự băn khoăn và rỉ sét cho vòng bi bánh xe đơn vị |
Mỡ Greastar A, B, C
Đặc điểm | PDS |
---|---|
mỡ cho đá gà trên mạng trung tâm của các phương tiện lớn |
Mỡ cao su 2
Đặc điểm | PDS |
---|---|
Mỡ để bảo vệ cao su xi lanh phanh |
thắc mắc