Quản lý đá gà trên mạng
đá gà trên mạng chỉ số liên quan đến sức khỏe
1. đá gà trên mạng chỉ số liên quan đến sức khỏe
Nhận xét | Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Tỷ lệ tham dự kiểm tra đá gà trên mạng | % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
1 | Tỷ lệ hút thuốc (Phỏng vấn) | Có thói quen hay không (〇 ×) | % | 26.9 | 24.2 | 22.2 | 21.2 | 22.6 |
2 | Tỷ lệ duy trì trọng lượng phù hợp | Tỷ lệ của những người có BMI nhỏ hơn 25 | % | 70.0 | 69.7 | 70.9 | 71.6 | 70.7 |
3 | Tỷ lệ những người có thói quen tập thể dục (yêu cầu) |
thói quen (30 phút, hai lần một tuần, đá gà trên mạng 1 năm) (〇 ×) | % | 32.2 | 34.3 | 37.7 | 34.6 | 28.1 |
4 | Tỷ lệ sàng lọc ung thư | Ung thư tĩnh | % | 66.4 | 61.2 | 68.4 | 68.7 | 66.5 |
Ung thư ruột | % | 74.2 | 69.3 | 73.8 | 78.0 | 74.2 | ||
Ung thư cổ tử cung | % | 46.3 | 42.3 | 37.6 | 46.8 | 41.3 | ||
Ung thư vú | % | 57.5 | 52.8 | 46.4 | 58.0 | 50.1 | ||
5 | đá gà trên mạng tin ngủ (yêu cầu) |
Có ngủ hay không (〇 ×) | % | 72.7 | 76.6 | 76.5 | 76.0 | 74.1 |
6 | Tỷ lệ những người có thói quen uống rượu (yêu cầu) |
Tỷ lệ thói quen (không phải uống mỗi ngày, đôi khi) uống mỗi ngày | % | 28.7 | 29.4 | 28.1 | 25.4 | 24.9 |
7 | ăn sáng (yêu cầu) |
Có nên bỏ qua bữa sáng ba lần một tuần (〇 ×) | % | 24.3 | 22.4 | 23.0 | 26.3 | 26.9 |
8 | Tỷ lệ phát hiện (tổng thể d phán đoán) |
Tỷ lệ người có xếp hạng D ngay cả khi bao gồm một mục được bao gồm | % | 24.5 | 25.8 | 23.7 | 23.6 | 32.8 |
9 | Tỷ lệ người có nguy cơ huyết áp (huyết áp tâm thu) |
C phán đoán ~ Rủi ro cao | % | 8.2 | 8.8 | 8.3 | 8.2 | 9.1 |
10 | Tỷ lệ người có nguy cơ huyết áp (huyết áp tâm trương) |
C phán đoán ~ Rủi ro cao | % | 8.7 | 9.4 | 8.6 | 9.6 | 10.3 |
11 | Máu chung (xét nghiệm thiếu máu) | D phán đoán | % | 0.9 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.9 |
12 | Thử nghiệm lọc (đường nước tiểu) | D phán đoán | % | 3.6 | 3.9 | 4.0 | 4.1 | 4.1 |
13 | Thử nghiệm lipid | D phán đoán | % | 8.0 | 8.7 | 7.0 | 6.2 | 6.2 |
14 | Kiểm tra chức năng đá gà trên mạng | D phán đoán | % | 3.5 | 4.0 | 3.5 | 3.4 | 3.8 |
15 | Kiểm tra chức năng thận | D phán đoán | % | 3.2 | 3.3 | 3.1 | 2.9 | 3.0 |
16 | Test ECG | D phán đoán | % | 2.2 | 3.0 | 3.3 | 2.8 | 3.1 |
17 | Kiểm tra ngực | D phán đoán | % | 1.1 | 1.1 | 0.9 | 0.8 | 1.2 |
18 | Tỷ lệ kiểm tra cũ | Có phải người mục tiêu đã được nhập hay không (〇 ×) | % | 68.7 | 70.8 | 76.0 | 75.0 | 65.3 |
19 | Tỷ lệ thực hiện hướng dẫn đá gà trên mạng cụ thể | % | 32.5 | 15.7 | 23.2 | 36.9 | 35.8 |
2. đá gà trên mạng chỉ số liên quan đến tinh thần
Nhận xét | Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Tỷ lệ kiểm tra kiểm tra căng thẳng | % | 96.2 | 96.4 | 94.6 | 95.1 | 96.9 | |
21 | Tỷ lệ người rất căng thẳng | % | 7.5 | 7.6 | 8.0 | 8.5 | 8.2 | |
22 | Tỷ lệ nghỉ đá gà trên mạng tâm thần | Sự vắng mặt/nghỉ hưu trong hơn một tháng liên tiếp do đá gà trên mạng vấn đề về sức khỏe tâm thần | % | 1.0 | 0.9 | 1.1 | 1.3 | 1.5 |
3. đá gà trên mạng chỉ số liên quan đến hiệu suất
Nhận xét | Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | abscentiism*1 | Bao nhiêu ngày mỗi nhân viên mỗi năm vắng mặt hoặc nghỉ phép? | Sun | - | 1.0 | 1.4 | 1.5 | 2.1 |
24 | Chủ nghĩa trình bày*2 | Tỷ lệ phần trăm mất chủ nghĩa hiện tại | % | - | - | - | - | 20.4 |
25 | Công việc tham gia*3 | điểm | - | - | - | - | 2.54 |
- *1Tổng số ngày vắng mặt hoặc vắng mặt do thương tích cá nhân hoặc bệnh tật cho tất cả nhân viên ÷ số lượng nhân viên = 〇 ngày/người
- *2Đo lường tại Đại học Tokyo Phiên bản mục 1
- *3Giá trị trung bình của hai mục (79 và 80 câu hỏi) về sự tham gia của công việc trong câu hỏi đơn giản căng thẳng nghề nghiệp mới
Để biết chi tiết về đá gà trên mạng biện pháp riêng lẻở đây